Có 1 kết quả:

孤雌生殖 gū cí shēng zhí ㄍㄨ ㄘˊ ㄕㄥ ㄓˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

parthenogenesis (biol. a female reproducing without fertilization)

Bình luận 0